Switch TP-LINK 8P TL-SG1008
Lượt xem: 2581Mã sản phẩm: TL-SG1008
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: 100% NEW
Giá bán: 0 VND [Giá đã có VAT]
-8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps.
-Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo giúp tiết kiệm đến 60% năng lượng.
-Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC và tự động MDI/MDIX.
-Vỏ thép gắn tủ 13-inch chuẩn.
-Tốc độ lọc dữ liệu 100% sẽ loại bỏ tất cả các gói tin bị lỗi.
-Hỗ trợ IEEE 802.3x điều khiển luồng cho chế độ song công và backpressure cho chế độ bán song công.
-Non-blocking chuyển sang kiến trúc chuyển tiếp và lọc gói tin để đạt được tốt độ cao nhất.
-Khả năng chuyển mạch 16 Gbps.
-Auto MDI/MDIX, không cần cáp chéo.
-Hỗ trợ chức năng tự động học địa chỉ MAC và xóa đi khi không còn sử dụng.
-Khung Jumbo 16KB cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu lớn.
-Hỗ trợ cổng N-Way Auto- Negotiation, lưu trữ và chuyển tiếp.
-Thiết kế nhỏ gọn có thể đặt trên bàn hoặc tủ Rack.
-Thiết kế cắm vào và sử dụng, đơn giản hóa việc cài đặt
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn |
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x |
Giao Diện |
8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps |
Tự động đàm phán/Tự động MDI/MDIX |
|
Truyền Thông Mạng |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Tối đa 100m) |
100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e hoặc tốt hơn (Tối đa 100m) |
|
Fan Quantity |
Không quạt |
Tiêu Thụ Điện Năng |
Tối đa: 3.32W (220V/50Hz) |
HIỆU NĂNG |
|
Switching Capacity |
16Gbps |
Bảng Địa Chỉ Mac |
8K |
Buffer Memory |
2Mb |
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin |
11.9Mpps |
Khung Jumbo |
16KB |
Green Technology |
Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo giúp tiết kiệm đến 60% năng lượng |
Transfer Method |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Phương Thức Truyền |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
Bảng Địa Chỉ MAC |
8K |
Các Chức Năng Nâng Cao |
802.3X Flow Control, Back Pressure |
Auto-Uplink tất cả các port |
|
OTHERS |
|
Certification |
FCC, CE, RoHS |
Package Contents |
Switch để bàn Gigabit 8 cổng |
Dây nguồn |
|
Hướng dẫn cài đặt |
|
Bộ gắn tủ |
|
Chân cao su |
|
System Requirements |
Microsoft® Windows® 8, 7, Vista™, XP hoặc MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi; |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
|
Nguồn Điện |
100-240VAC, 50/60Hz |
Kích Thước ( W x D x H ) |
294 x 180 x 44 mm |