Máy Fax giấy nhiệt Panasonic KX-FT983
-Bàn phím vuông.
-Khay nạp giấy tự động 10 tờ.
-Màn hình LCD hiển thị 2 dòng.
-Máy faxcó 100 số nhớ.
-Có nút Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh.
-Có cổng nối với máy ghi âm.
-Tự động cắt giấy.
-Gởi 1 nội dung đến 10 địa chỉ khác nhau.
-Hiển thị số gọi đến (hệ FSK & DTMK).
-Lưu được 30 số gọi đến.
-Lưu 28 trang khi hết giấy.
-Tốc độ gủi fax 15 giây/trang.
-Khay gửi fax 15 trang.
-Sử dụng cuộn giấy nhiệt dài 30m.
-Chỉnh âm lượng điện tử.
-Chức năng cấm nhận fax khi không cần thiết.
-Sản xuất tại Malaysia.
(*) Giá này không áp dụng cho trường hợp giao hàng tận nơi và công nợ
công ty
Sản phẩm | Máy in laser đen trắng |
Hãng sản xuất | HP |
Model | M201N-CF455A |
Chức năng | |
Khổ giấy | Letter, legal, executive, postcards, envelopes (No. 10, Monarch) |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ | Up to 25 ppm |
In đảo mặt | Không |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN |
Dùng mực | CF283A( 1,600 PAGES) OR CF283X( 2,300 PAGES) |
Mô tả khác | Khay giấy vào : 150 tờ |
- Tính năng nổi bật:
In Laser khổ A4,
Độ phân giải 600x600dpi,
USB2.0, Bộ nhớ: 16 Mb. In: 30ppm.
Dùng mực HP CE505A. Bảo hành 36 tháng
- Tên máy in:Máy in HP LaserJet Pro M201dw
- Loại máy in:Laser trắng đen
- Khổ giấy in:Tối đa khổ A4
- Tốc độ in:26 trang / phút
- Tốc độ xử lý:750 MHz
- Bộ nhớ ram:128 MB
- Độ phân giải:600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối:USB 2.0,Ethernet 10/100,WiFi 802.11b/g/n
- Chức năng đặc biệt:In mạng không dây, in 2 mặt tự động
- Hiệu suất làm việc:15.000 trang / tháng
- Mực in sử dụng:HP 83A (CF283A)
Đặc tính kỹ thuật
-Máy in24 kim, khổ hẹp.
-Tốc độ in: 416 ký tự/giây (High Speed Draft 12cpi).
-Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
-Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.
-Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
-Khổ giấy cuộn: Rộng 216mm.
-Các bộ ký tự: Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15.
-Bitmap Fonts: Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational.
-Đường đi của giấy: Manual Insertion: Rear in, Top out; Tractor: Rear in, Top out.
-Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 3 bản sao.
-Chiều in: in 2 chiều.
-Bộ nhớ đệm: 128KB.
-Số ký tự mỗi dòng: 80, 96, 120, 137, 160.
-Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface 2.0 Full-Speed.
-Kích thước: 362 (W) x 275 (D) x 154 (H) mm.
-Trọng lượng: 4.1 kg.